выпукло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

выпукло

  1. (Một cách) Lồi, nổi, nhô.
  2. (перен.) (выразительно) [một cách] nổi bật, hùng hồn
  3. (отчётливо) [một cách] rành mạch, rõ rệt, rõ ràng, rành rọt.

Tham khảo[sửa]