выпытать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выпытать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpytat' |
khoa học | vypytat' |
Anh | vypytat |
Đức | wypytat |
Việt | vypytat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выпытать Hoàn thành
- Xem выпытывать
Tham khảo[sửa]
- "выпытать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)