выручка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выручка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výručka |
khoa học | vyručka |
Anh | vyruchka |
Đức | wyrutschka |
Việt | vyrutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выручка gc
- (thông tục) (помощь) [sự] giúp đỡ, cứu giúp.
- прийти на выручкау кому-л. — đến giúp ai, cứu giúp ai
- взаимная выручка — [sự] giúp nhau, tương trợ
- (деньги) [tiền] doanh thu, thu được, bán được.
Tham khảo[sửa]
- "выручка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)