выслушивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

выслушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выслушать) ‚(В)

  1. Nghe hết, nghe nói hết, nghe hết đầu đuôi.
    выслушать кого-л. — nghe ai nói hết
    выслушать обе стороны — nghe xong cả hai bên
    мед. — nghe, khám
    выслушивать лёгкие у больного — nghe phổi người bệnh, khám phổi bệnh nhân

Tham khảo[sửa]