высокоидейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

высокоидейный

  1. () Tính tư tưởng cao.
    высокоидейное произведение — tác phẩm có nội dung tư tưởng cao

Tham khảo[sửa]