высоконравственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высоконравственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokonrávstvennyj |
khoa học | vysokonravstvennyj |
Anh | vysokonravstvenny |
Đức | wysokonrawstwenny |
Việt | vyxoconravxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высоконравственный
Tham khảo[sửa]
- "высоконравственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)