Bước tới nội dung

выстрелить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выстрелить Thể chưa hoàn thành

  1. Bắn, bắn súng, nổ súng; (об оружии) bắn.
    выстрелить из ружья — bắn súng
    выстрелить в кого-л. — bắn ai

Tham khảo

[sửa]