вытачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вытачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выточить) ‚(В)

  1. Tiện.
    вытачивать деталь — tiện chi tiết máy
  2. .
    словно — (будто, как) выточенный — cân đối, thanh tú, đẹp đẽ

Tham khảo[sửa]