вытекать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вытекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytekát' |
khoa học | vytekat' |
Anh | vytekat |
Đức | wytekat |
Việt | vytecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вытекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытечь)
- (выливаться) chảy ra, tuôn ra, trào ra.
- тк. несов. — (о реке и т. п.) — bắt nguồn, phát nguyên
- тк. несов. перен. — đưa đến kết quả
- отсюда вытекатьает, что... — do đó mà..., vì thế cho nên..., từ đó đưa đến kết quả là...
- со всеми вытекатьающими отсюда последствами — với tất cả các hậu quả của nó
Tham khảo[sửa]
- "вытекать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)