Bước tới nội dung

г

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: r, Г, г., Ґ, ґ, Ғ, ғ

Chữ Kirin

[sửa]

г U+0433, г
CYRILLIC SMALL LETTER GHE
в
[U+0432]
Cyrillic д
[U+0434]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ge hoặc ghe.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là глаголь (glagol'), nghĩa là "nói".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    гӏвыгаʻʷəgagương

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin г
Latinh g
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    аршәыгаarŝʷəgamáy ướp lạnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin г
Ả Rập ݝ
Latinh γ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    гущыӏалъɣwuśəʼalˢtừ điển

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    гафgaftừ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, г, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ламагиlamagicừu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    гулgulđi qua

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    гывгывɣəvɣəvhòn đá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    гаруgarucái cổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái г (g) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    гудgud(good) tốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости), tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    дугалиdugalihậu môn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), г, University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập ڬ
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    габурgaburcái cổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin г
Ả Rập ق
Latinh q

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    голqolcánh tay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Q tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    гьалагабhalagabbiển nhấp nhô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập گ‎
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. () Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    гирагگرگlấy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập
Latinh g
Turk cổ 𐰏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    һигеҙhigyeðtám

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    тьагаргаtʹagargamưa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    идьигойгирid̦igojgirbuổi sáng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin г
Latinh h
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    даўгатаdaŭhatakinh độ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    готӏgotʼbụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    горголgorgolthác nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ругrugbụi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin г
Hebrew ג
Latinh g
Ả Rập گ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    градgradthành phố

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 57

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin г
Latinh g
Mông Cổ (g)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    гэргэнgergenvợ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin г
Ả Rập گ (g)
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    бӏаьргbˀärgmắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    гытгынgəttənhồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    игиigihai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    емгангонъyemgangonsố năm

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Г

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    АнглиAngliAnh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin г
Latinh g
Ả Rập گ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    галгаgalgacây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin г
Mãn Châu
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    гууguuem trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    гуделhudelhôn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “г”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    алгасalgassai lầm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г

  1. Chữ cái Kirin г (g) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    галgal lại

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Г

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin г
Ả Rập گ (g)
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    әмгәкemgekcông việc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ёгуэi͡ogueyêu quái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    мугmugmũi tên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    собригsobrigsố năm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    гендерg jenďergiới tính

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin г
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    дигэнʒigənsố bốn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin г
Mông Cổ
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ег'инjeg'insố chín

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh g
Kirin г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    гаргаgargacon quạ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    бегалаbegalacon rắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp γ (g)
Latinh ğ g
Kirin г

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    гносиγνώση (gnósi)tri thức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Γ-γ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin г
Ả Rập ڮ
Latinh g

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    гаgacây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 250

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

г (chữ hoa Г)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    йэалгинjealɣintrăng, tháng

Xem thêm

[sửa]