газостойкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của газостойкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gazostójkij |
khoa học | gazostojkij |
Anh | gazostoyki |
Đức | gasostoiki |
Việt | gadoxtoiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
газостойкий
Tham khảo[sửa]
- "газостойкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)