галлюцинация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của галлюцинация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galljucinácija |
khoa học | galljucinacija |
Anh | gallyutsinatsiya |
Đức | galljuzinazija |
Việt | galliutxinatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
галлюцинация gc
Tham khảo[sửa]
- "галлюцинация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)