гармоникой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

гармоникой

  1. xếp nếp.
    сложить что-л. гармоникой — xếp nếp cái gì

Tham khảo[sửa]