гармоникой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гармоникой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garmónikoj |
khoa học | garmonikoj |
Anh | garmonikoy |
Đức | garmonikoi |
Việt | garmonicoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]гармоникой
- Có xếp nếp.
- сложить что-л. гармоникой — xếp nếp cái gì
Tham khảo
[sửa]- "гармоникой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)