гвоздичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гвоздичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gvozdíčnyj |
khoa học | gvozdičnyj |
Anh | gvozdichny |
Đức | gwosditschny |
Việt | gvodđitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гвоздичный
- (Bằng) Đinh hương.
- гвоздичное масло — dầu đinh hương
- гвоздичное дерево — [cây] đinh hương (Eugenia Caryophyllata)
Tham khảo
[sửa]- "гвоздичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)