гегемон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гегемон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gegemón |
khoa học | gegemon |
Anh | gegemon |
Đức | gegemon |
Việt | gheghemon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гегемон gđ
Tham khảo[sửa]
- "гегемон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)