генераторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

генераторный

  1. (Thuộc về) Máy phát điện, bộ dao động, bộ tạo sóng.
    генераторный газ — ga (khí) lò

Tham khảo[sửa]