гербовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гербовый

  1. :
    гербовая бумага — tín chỉ
    гербовая печать — [con] dấu có hình quốc huy
    гербовая марка — tem thuế
    гербовый сбор — thuế tem

Tham khảo[sửa]