гербовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гербовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gérbovyj |
khoa học | gerbovyj |
Anh | gerbovy |
Đức | gerbowy |
Việt | gerbovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гербовый
- :
- гербовая бумага — tín chỉ
- гербовая печать — [con] dấu có hình quốc huy
- гербовая марка — tem thuế
- гербовый сбор — thuế tem
Tham khảo[sửa]
- "гербовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)