гиацинт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гиацинт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | giacínt |
khoa học | giacint |
Anh | giatsint |
Đức | giazint |
Việt | ghiatxint |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гиацинт gđ (бот.)
Tham khảo
[sửa]- "гиацинт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)