гибелный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гибелный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gibélnyj |
khoa học | gibelnyj |
Anh | gibelny |
Đức | gibelny |
Việt | ghibelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гибелный
- Nguy hại, thảm khốc, khốc hại, ác hại, rất tai hại, rất tác hại.
- гибелные последствия — những hậu quả rất tai hại
Tham khảo[sửa]
- "гибелный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)