Bước tới nội dung

гигроскопический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гигроскопический

  1. (Dễ) Hút ẩm, thấm nước.
    гигроскопическая вата — bông [dễ] thấm nước

Tham khảo

[sửa]