гидродинамическое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидродинамическое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrodinamíčeskoje |
khoa học | gidrodinamičeskoe |
Anh | gidrodinamicheskoye |
Đức | gidrodinamitscheskoje |
Việt | ghiđrođinamitrexcoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
гидродинамическое давление
Tham khảo[sửa]
- "гидродинамическое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)