гидрология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидрология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrológija |
khoa học | gidrologija |
Anh | gidrologiya |
Đức | gidrologija |
Việt | ghiđrologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидрология gc
- Thủy văn học.
Tham khảo[sửa]
- "гидрология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)