гидроплан
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидроплан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidroplán |
khoa học | gidroplan |
Anh | gidroplan |
Đức | gidroplan |
Việt | ghiđroplan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидроплан gđ
Tham khảo[sửa]
- "гидроплан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)