гидропоника
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидропоника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidropónika |
khoa học | gidroponika |
Anh | gidroponika |
Đức | gidroponika |
Việt | ghiđroponica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидропоника gc
- (Khoa) Trồng trọt phi thổ nhưỡng.
Tham khảo[sửa]
- "гидропоника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)