гидростанция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидростанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrostáncija |
khoa học | gidrostancija |
Anh | gidrostantsiya |
Đức | gidrostanzija |
Việt | ghiđroxtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидростанция gc
Tham khảo[sửa]
- "гидростанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)