глистогонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глистогонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glistogónnyj |
khoa học | glistogonnyj |
Anh | glistogonny |
Đức | glistogonny |
Việt | glixtogonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глистогонный
- (Tẩy, trừ) Giun.
- глистогонное средство — thuốc giun, thuốc tẩy (trừ) giun
Tham khảo[sửa]
- "глистогонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)