глубокомысленный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глубокомысленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubokomýslennyj |
khoa học | glubokomyslennyj |
Anh | glubokomyslenny |
Đức | glubokomyslenny |
Việt | glubocomyxlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глубокомысленный
- Thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; (многозначительный) đầy ý nghĩ; (серьёзный) nghiêm trang.
- глубокомысленный человек — người thâm thúy
- глубокомысленное замечание — nhận xét sâu sắc
- глубокомысленный взор — cái nhìn sâu xa (đầy ý nghĩa, nghiêm trang)
- с глубокомысленным видом — có vẻ đầy ý nghĩa
Tham khảo[sửa]
- "глубокомысленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)