гнуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnút'sja |
khoa học | gnut'sja |
Anh | gnutsya |
Đức | gnutsja |
Việt | gnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гнуться Hoàn thành
- Cong lại, [bị] uốn cong; (сгибаться, пригибаться) cong xuống, nghiêng xuống, cong mình, gập mình.
- гнуться под тяжестью чего-л. — cong mình (gập mình) dưới sức nặng của cái gì
- (обладать гибкостью) dễ uốn.
- перен. — rút lui, chịu thua
Tham khảo
[sửa]- "гнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)