гнушаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гнушаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnušát'sja |
khoa học | gnušat'sja |
Anh | gnushatsya |
Đức | gnuschatsja |
Việt | gnusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гнушаться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (пренебрегать) khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, coi khinh
- (брезгать) kinh tởm, ghê tởm.
- не гнушаться ничем — không từ cái gì cả
- не гнушаться никакими средствами — không từ một thủ đoạn nào
Tham khảo
[sửa]- "гнушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)