Bước tới nội dung

голенастый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

голенастый

  1. Cao cẳng.
    в знач. сущ. мн.: голенастые зоол. — bộ sếu

Tham khảo

[sửa]