гоминьдан
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гоминьдан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gomin'dán |
khoa học | gomin'dan |
Anh | gomindan |
Đức | gomindan |
Việt | gominđan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гоминьдан gđ (ист.)
- Quốc dân đảng.
Tham khảo[sửa]
- "гоминьдан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)