гоночный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гоночный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gónočnyj |
khoa học | gonočnyj |
Anh | gonochny |
Đức | gonotschny |
Việt | gonotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гоночный
- (Để) Chạy đua, đua.
- гоночный автомобиль — [chiếc] xe hơi đua
- гоночный велосипед — [chiếc] xe đạp đua, xe cuốc
Tham khảo
[sửa]- "гоночный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)