Bước tới nội dung

горбатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

горбатый

  1. (с горбом) có bướu, .
  2. (изогнутый, с горбинкой) quặp, cong.
    горбатый нос — mũi quặp
    горбатый мост — cầu cong
    в знач. сущ. м. — người gù
    горбатого могила исправит погов — . = cà cuống chết đến đít còn cay

Tham khảo

[sửa]