горемыка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горемыка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goremýka |
khoa học | goremyka |
Anh | goremyka |
Đức | goremyka |
Việt | goremyca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
горемыка м. и. ж.,(скл. как ж. 3a ) разг.
Tham khảo[sửa]
- "горемыка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)