гороно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гороно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goronó |
khoa học | gorono |
Anh | gorono |
Đức | gorono |
Việt | gorono |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гороно gđ (нескл.)
Tham khảo[sửa]
- "гороно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)