госпитальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của госпитальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospitál'nyj |
khoa học | gospital'nyj |
Anh | gospitalny |
Đức | gospitalny |
Việt | goxpitalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
госпитальный
- (Thuộc về) Bệnh viện, quân y viện.
Tham khảo[sửa]
- "госпитальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)