Bước tới nội dung

гостеприимство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гостеприимство gt

  1. (Lòng) Mến khách, quý khách, trọng khách.
    оказывать гостеприимство — tỏ lòng mến khách (quý khách, trọng khách), tiếp đãi nồng hậu

Tham khảo

[sửa]