готика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của готика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gótika |
khoa học | gotika |
Anh | gotika |
Đức | gotika |
Việt | gotica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]готика gc
- (Kiểu) Gô-tích.
Tham khảo
[sửa]- "готика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)