готовить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của готовить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gotóvit' |
khoa học | gotovit' |
Anh | gotovit |
Đức | gotowit |
Việt | gotovit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]готовить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Chuẩn bị, sửa soạn, sắm sửa; (организовывать) tổ chức.
- готовить материалы к совещанию — chuẩn bị tài liệu cho hội nghị
- готовить торжественную встречу — tổ chức (chuẩn bị) cuộc đón tiếp long trọng
- (подготавливать) đào tạo
- (обучать) dạy.
- готовить кадры — đào tạo cán bộ
- готовить кого-л. к экзамену — dạy ai để thi
- (трудиться над чем-л. ) soạn, làm, sửa soạn, chuẩn bị.
- готовить уроки — soạn (làm, học) bài
- готовить доклад — [sửa] soạn bản báo cáo
- (стряпать) nấu, nấu ăn, nấu bếp, làm cơm.
- готовить обед — soạn cơm, làm cơm trưa, nấu bữa ăn trưa
- хорошо готовить — nấu ăn giỏi
- (замышлять) chuẩn bị, rắp tâm, âm mưu.
Tham khảo
[sửa]- "готовить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)