гремучий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гремучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gremúčij |
khoa học | gremučij |
Anh | gremuchi |
Đức | gremutschi |
Việt | gremutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гремучий
- Kêu ầm ầm.
- гремучая змея — [con] rắn mai gầm (crotalus)
- гремучий газ — khí nổ
- гремучая ртуть — fuminat thủy ngân
Tham khảo[sửa]
- "гремучий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)