Bước tới nội dung

греться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-1s-r греться Thể chưa hoàn thành

  1. Sưởi, sưởi ấm.
    греться на солнце — sưởi nắng
  2. (становиться тёплым) nóng lên, ấm lên, trở nên nóng.
    вода гретьсяется — nước đang nóng lên

Tham khảo

[sửa]