грешок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грешок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grešók |
khoa học | grešok |
Anh | greshok |
Đức | greschok |
Việt | gresoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грешок gđ (thông tục)
- Lỗi nhẹ, tội nhẹ, lỗi nhỏ, tội nhỏ.
- за ним водится этот грешок — anh ta có nhược điểm như thế, anh ấy có thói như vậy
Tham khảo[sửa]
- "грешок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)