Bước tới nội dung

грядка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]
грядка на даче

грядка gc

  1. Xem гряда
    копать грядки — xới (đào, đánh) luống

Tham khảo

[sửa]