губернский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của губернский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gubérnskij |
khoa học | gubernskij |
Anh | gubernski |
Đức | gubernski |
Việt | gubernxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
губернский (ист.)
- (Thuộc về) Tỉnh.
- губернский город — tỉnh lỵ
Tham khảo[sửa]
- "губернский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)