Bước tới nội dung

гудронировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

гудронировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa guđrôn, tưới nhựa guđrôn.

Tham khảo

[sửa]