гудронировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гудронировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gudronírovat' |
khoa học | gudronirovat' |
Anh | gudronirovat |
Đức | gudronirowat |
Việt | guđronirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
гудронировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo[sửa]
- "гудронировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)