дагестанка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дагестанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dagestánka |
khoa học | dagestanka |
Anh | dagestanka |
Đức | dagestanka |
Việt | đaghextanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дагестанка gc
- Xem дагестанец
Tham khảo
[sửa]- "дагестанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)