данные
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của данные
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dánnyje |
khoa học | dannye |
Anh | dannyye |
Đức | dannyje |
Việt | đannyie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]данные số nhiều ((скл. как прил.))
- Tài liệu, dẫn liệu, số liệu.
- численные данные — số liệu
- по имеющимся в нашем распоряжении данныеым — theo những tài liệu (dẫn liệu) mà chúng ta hiện có
- данные разведки — tài liệu thám sát, những tin tình báo
- (свойства, способности) khả năng
- (качества) phẩm chất, tư chất.
- внешние данные — vẻ ngoài
- музыкальные данные — năng khiếu âm nhạc
- у него все данные, чтобы стать хорошим инженером — anh ấy có đủ mọi khả năng trở thành một kỹ sư giỏi
Tham khảo
[sửa]- "данные", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)