Bước tới nội dung

данные

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

данные số nhiều ((скл. как прил.))

  1. Tài liệu, dẫn liệu, số liệu.
    численные данные — số liệu
    по имеющимся в нашем распоряжении данныеым — theo những tài liệu (dẫn liệu) mà chúng ta hiện có
    данные разведки — tài liệu thám sát, những tin tình báo
  2. (свойства, способности) khả năng
  3. (качества) phẩm chất, tư chất.
    внешние данные — vẻ ngoài
    музыкальные данные — năng khiếu âm nhạc
    у него все данные, чтобы стать хорошим инженером — anh ấy có đủ mọi khả năng trở thành một kỹ sư giỏi

Tham khảo

[sửa]