двуглавый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

двуглавый

  1. (с двумя головами) [có] hai đầu
  2. (с двумя вершинами) [có] hai đỉnh
  3. (с двумя куполами) [có] hai nóc.
    двуглавая мышца анат. — cơ hai đầu

Tham khảo[sửa]