двукрылый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

двукрылый

  1. () Hai cánh.
    в знач. сущ. мн.: двукрылые зоол. — bộ Hai cánh (Diptera)

Tham khảo[sửa]