двуспальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двуспальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuspál'nyj |
khoa học | dvuspal'nyj |
Anh | dvuspalny |
Đức | dwuspalny |
Việt | đvuxpalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двуспальный
- :
- двуспальная кровать — [cái] giường đôi, giường hai người
Tham khảo
[sửa]- "двуспальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)